API là gì? 8 loại API và các ứng dụng của API trong thực tế

API là gì? Khái niệm API là cơ sở kiến thức quan trọng để giúp chúng ta hiểu về cách các ứng dụng và hệ thống tương tác với nhau trong thế giới kỹ thuật số. Trong bài viết này, Website Bán Hàng sẽ cùng tìm hiểu về khái niệm API và cách chúng đã thay đổi cách chúng ta sử dụng và tương tác với công nghệ.

API là gì?

API là viết tắt của từ Application Programming Interface, là một tập hợp các quy tắc và giao thức mà các phần mềm hoặc ứng dụng sử dụng để giao tiếp và tương tác với nhau.

API là cầu nối giữa các ứng dụng, giúp chúng trao đổi dữ liệu và chức năng một cách hiệu quả. Mặc dù bạn không thể thấy chúng, nhưng API hiện có mặt ở khắp mọi nơi – hoạt động liên tục trong nền ứng dụng để cung cấp các trải nghiệm số cần thiết cho cuộc sống hiện đại của chúng ta.

Khái niệm API là gì
Khái niệm API là gì

API hoạt động như thế nào?

API là các bộ quy tắc và giao thức cho phép các thành phần phần mềm giao tiếp và tương tác với nhau. API hoạt động như người đưa thư, chuyển đạt yêu cầu từ ứng dụng này đến ứng dụng khác và trả về phản hồi ngay lập tức. Người dùng khởi tạo một yêu cầu dữ liệu bằng cách tương tác với một ứng dụng. Yêu cầu được gửi đến API, API sau đó truy xuất dữ liệu và trả về cho người dùng.

Cuộc gọi API (API call)

API call là gì? Cuộc gọi API là quá trình một ứng dụng hoặc máy tính gửi yêu cầu tới một API để yêu cầu dữ liệu hoặc thực hiện một chức năng cụ thể. API call bao gồm việc xác định loại yêu cầu, dữ liệu đi kèm (nếu cần), và việc gửi yêu cầu tới API. Sau khi API nhận được cuộc gọi, nó xử lý yêu cầu và trả về một phản hồi, bao gồm thông tin hoặc kết quả cần thiết.

Phương thức yêu cầu (Request Method)

Trong ngữ cảnh của API và giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol), Request Methods là các phương thức hoặc phương tiện mà một ứng dụng hoặc máy tính sử dụng để tương tác với một máy chủ hoặc tài nguyên từ xa. Các phương thức này cho biết mục đích của yêu cầu và cách máy chủ hoặc tài nguyên nên xử lý yêu cầu đó.

Có một số phương thức yêu cầu chính trong HTTP, trong đó bốn phương thức cơ bản nhất là:

  • GET: Được sử dụng để yêu cầu truy xuất dữ liệu từ máy chủ.
  • POST: Được sử dụng để gửi dữ liệu lên máy chủ.
  • PUT: Được sử dụng để chỉnh sửa dữ liệu trên máy chủ.
  • DELETE: Dùng để xóa dữ liệu trên máy chủ.

Ví dụ:

Nếu bạn còn bối rối, hãy xem qua một tình huống mô tả sau để dễ hình dung. Cách API hoạt động thường được so sánh với việc gọi đồ ăn ở một nhà hàng. Ở đây, khách hàng đại diện cho ứng dụng khách, người phục vụ đại diện cho API và đầu bếp đại diện cho máy chủ.

api dùng để làm gì
Sơ đồ biểu thị cách hoạt động của API

Khách hàng xem qua thực đơn, chọn món ăn họ muốn, và sau đó gọi món với người phục vụ. Người phục vụ chuyển yêu cầu gọi món của khách hàng đến đầu bếp. Đầu bếp thực hiện món ăn được yêu cầu. Sau đó, người phục vụ mang đến cho khách hàng món ăn mà họ yêu cầu trước đó.

Các loại API

Có nhiều loại API khác nhau tùy thuộc vào cách phân loại. Ví dụ, bạn có thể phân loại API dựa trên ai có quyền truy cập vào chúng và có các loại API sau:

API riêng tư

API riêng tư, còn được gọi là API nội bộ, được sử dụng bên trong tổ chức để kết nối các phần mềm và dịch vụ khác nhau mà tổ chức đó sở hữu. Chúng không có sẵn cho bên thứ ba và thường được sử dụng để quản lý các quy trình nội bộ hoặc dữ liệu nhạy cảm.

API công khai

API công khai là những API mà tổ chức cung cấp quyền truy cập công khai vào dữ liệu cho công chúng hoặc bên thứ ba. Các nhà phát triển có thể sử dụng chúng để tích hợp dịch vụ hoặc dữ liệu từ tổ chức đó vào ứng dụng của họ. Một số API công khai có thể miễn phí, trong khi một số khác có thể đòi hỏi phí sử dụng.

API đối tác

Các API đối tác cho phép các tổ chức hợp tác và chia sẻ dữ liệu hoặc chức năng đặc biệt với nhau. Chúng thường được sử dụng trong các tình huống đòi hỏi tính bảo mật cao, và chỉ được sử dụng bởi các đối tác đã được ủy quyền.

api
API đối tác chỉ được sử dụng bởi đối tác đã được ủy quyền

Bạn cũng có thể phân loại API dựa trên kiến trúc của chúng, trong đó các kiến trúc kiến trúc phổ biến nhất là:

REST

REST (Representational State Transfer) là kiến trúc API phổ biến nhất để truyền tải dữ liệu trên internet. Trong ngữ cảnh RESTful, các tài nguyên có thể truy cập thông qua các điểm kết nối (endpoints), và các hoạt động được thực hiện trên các tài nguyên đó bằng cách sử dụng các phương thức HTTP tiêu chuẩn như GET, POST, PUT và DELETE.

SOAP

SOAP (Simple Object Access Protocol) sử dụng XML để truyền tải các thông điệp có cấu trúc giữa máy khách và máy chủ. SOAP thường được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp hoặc các hệ thống cũ. Mặc dù nó có các tính năng bảo mật cao cấp nhưng SOAP có thể chậm hơn so với các kiến trúc API khác.

GraphQL

GraphQL là một ngôn ngữ truy vấn mã nguồn mở cho phép người dùng tương tác với một điểm kết nối API duy nhất để truy xuất chính xác dữ liệu họ cần mà không cần nối nhiều yêu cầu với nhau. Phương pháp này giúp giảm số lần giao tiếp giữa máy khách và máy chủ, rất hữu ích cho các ứng dụng chạy trên kết nối mạng chậm hoặc không đáng tin cậy.

Webhook

Webhook được sử dụng để triển khai kiến trúc dựa trên sự kiện, trong đó các yêu cầu được gửi tự động dựa trên các sự kiện kích hoạt. Ví dụ, khi một ứng dụng thực hiện thanh toán, ứng dụng có thể gửi một yêu cầu HTTP đến một URL webhook được cấu hình trước với dữ liệu sự kiện liên quan trong yêu cầu. Hệ thống nhận webhook sau đó có thể xử lý sự kiện và thực hiện các hành động thích hợp.

gRPC

RPC là viết tắt của Remote Procedure Call, các API gRPC ban đầu được phát triển bởi Google. Trong kiến trúc gRPC, một máy khách có thể “call” một máy chủ như là một đối tượng cục bộ, điều này làm cho việc giao tiếp giữa các ứng dụng và hệ thống phân tán dễ dàng hơn.

API dùng để làm gì?

Ứng dụng của API (Application Programming Interface) vô cùng đa dạng, bao gồm:

Tích hợp hệ thống nội bộ và hệ thống bên ngoài

Một trong những lý do phổ biến mà các nhà phát triển sử dụng API là để tích hợp các hệ thống khác biệt với nhau.

Ví dụ: bạn có thể sử dụng một API để tích hợp hệ thống quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM) của bạn với hệ thống tự động hóa tiếp thị, cho phép bạn tự động gửi email tiếp thị khi nhân viên bán hàng thêm một khách hàng tiềm năng mới vào CRM.

Thêm hoặc tăng cường chức năng

API cho phép bạn tích hợp các chức năng bổ sung vào ứng dụng, từ đó cải thiện trải nghiệm của khách hàng.

Ví dụ: một ứng dụng giao hàng thực phẩm có thể tích hợp một API bản đồ của bên thứ ba để cho phép người dùng theo dõi đơn hàng của họ khi nó đang được vận chuyển.

mã api là gì
API giúp các ứng dụng tích hợp thêm nhiều tính năng

Kết nối thiết bị IoT (Internet of Things)

API rất quan trọng đối với hệ sinh thái IoT, bao gồm các thiết bị như đồng hồ thông minh, bộ đếm sức khỏe, chuông cửa và các thiết bị gia đình thông minh. Nếu thiếu API, các thiết bị này sẽ không thể kết nối với đám mây hay với nhau, điều này sẽ khiến chúng trở nên vô dụng.

Xây dựng hệ thống có khả năng mở rộng cao hơn

API được sử dụng để triển khai kiến trúc dựa trên dịch vụ nhỏ gọi là “microservices,” trong đó các ứng dụng được xây dựng dưới dạng một bộ sưu tập các dịch vụ nhỏ giao tiếp với nhau thông qua các API riêng tư. Microservices được quản lý, triển khai và cung cấp độc lập với nhau, cho phép các nhóm mở rộng hệ thống của họ một cách đáng tin cậy và hiệu quả về chi phí.

Ưu và nhược điểm của API

Tương lai của API rất triển vọng và đã trở thành một phần không thể thiết trong cuộc sống hiện đại. Như mọi công nghệ khác, API cũng có ưu điểm và nhược điểm của riêng mình.

Ưu điểm

  • Tăng tính tương tác: Các giải pháp API cho phép các hệ thống phần mềm khác nhau tương tác với nhau, không phụ thuộc vào ngôn ngữ lập trình hoặc nền tảng của họ. Điều này cải thiện tính tương tác giữa các hệ thống, cho phép trao đổi dữ liệu và chức năng.
  • Tiết kiệm thời gian và công sức: Cơ sở hạ tầng dựa trên API cho phép các nhà phát triển sử dụng lại mã và chức năng từ các hệ thống phần mềm hiện có, giúp tiết kiệm thời gian và giảm lượng mã cần phải viết từ đầu.
  • Cải thiện trải nghiệm người dùng: API có thể cho phép các nhà phát triển bên thứ ba tạo ra ứng dụng tích hợp với các hệ thống phần mềm hiện có, cung cấp trải nghiệm người dùng tốt hơn và tăng khả năng sử dụng.
  • Tính linh hoạt cao: API cung cấp cho các nhà phát triển tính linh hoạt cao hơn, cho phép họ lựa chọn ngôn ngữ lập trình và khung làm việc tốt nhất cho nhu cầu của họ.
  • Tạo thêm nguồn thu nhập: API có thể giúp các công ty tạo ra các nguồn thu mới bằng cách cung cấp cho các nhà phát triển bên thứ ba quyền truy cập vào hệ thống của họ.

Nhược điểm

  • Vấn đề về bảo mật: Các hệ thống API có thể trở nên dễ bị tấn công bởi các cuộc tấn công như SQL injection hoặc tấn công XSS nếu không có biện pháp bảo mật.
  • Triển khai phức tạp: Triển khai và duy trì các hệ thống API có thể đòi hỏi nhiều công việc phức tạp, bao gồm thiết kế, xây dựng, và kiểm tra tích hợp. Điều này đòi hỏi kiến thức kỹ thuật và thời gian đầu tư đáng kể.
  • Vấn đề tương thích: API có thể gặp vấn đề tương thích giữa các phiên bản khác nhau của cùng một hệ thống phần mềm hoặc giữa các hệ thống khác nhau, dẫn đến lỗi và sự cố hệ thống.
  • Quản lý và giám sát: API đòi hỏi quản lý và giám sát chặt chẽ để đảm bảo rằng chúng được sử dụng đúng cách và đồng nhất trên các ứng dụng và hệ thống khác nhau.

Tổng kết

Với bài viết trên, chúng ta đã tìm hiểu API là gì và những ứng dụng thực tế của API. Trong tương lai, API dự kiến sẽ tiếp tục phát triển và mở ra nhiều cơ hội mới cho ngành công nghệ. Hy vọng Website Bán Hàng đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và đừng quên chia sẻ cho nhiều người cùng biết nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *