1GB bằng bao nhiêu MB? Các đơn vị đo lường khả năng lưu trữ như KB, MB, GB,… thường xuất hiện rất nhiều trên các thiết bị kỹ thuật số. Tuy nhiên, vẫn chưa nhiều người biết cách để quy đổi giữa các đơn vị này và ước lượng độ lớn dung lượng của thiết bị. Trong bài viết sau, Website Bán Hàng sẽ cùng bạn tìm hiểu về cách quy đổi GB sang MB chi tiết.
GB là gì
GB (gigabyte) là một đơn vị đo lường thông tin và dung lượng trong hệ thống máy tính. Nó đại diện cho một tỷ byte hoặc 1.073.741.824 byte. Byte là đơn vị nhỏ nhất để lưu trữ dữ liệu trong máy tính và các thiết bị điện tử.
GB thường được sử dụng để đo lường và xác định dung lượng lưu trữ của các thiết bị và các tệp tin. Ví dụ, khi mua một ổ cứng hoặc USB, dung lượng lưu trữ thường được hiển thị dưới dạng GB. Ngoài ra, GB cũng được sử dụng để đo kích thước của các tệp tin, bộ nhớ trong điện thoại di động, máy tính cá nhân và máy chủ.
MB là gì?
MB (Megabyte) là một đơn vị quan trọng trong việc đo lường dung lượng lưu trữ và bộ nhớ trong các thiết bị và hệ thống máy tính. 1 MB bằng 1.048.576 byte và thường được sử dụng để đo lường và xác định dung lượng lưu trữ của các tệp tin, bộ nhớ và các thiết bị. Ví dụ, khi tải xuống một tệp tin từ Internet hoặc lưu trữ dữ liệu trên máy tính hoặc điện thoại, dung lượng thường được hiển thị dưới dạng MB.
Trước đây, khi máy tính và thiết bị lưu trữ có dung lượng thấp hơn rất nhiều so với ngày nay, việc tính toán dung lượng bằng MB rất quan trọng. Ví dụ, một tập tin MP3 có thể có dung lượng khoảng một vài MB, trong khi một bức ảnh có thể từ vài chục KB đến vài MB tùy thuộc vào chất lượng và độ phân giải của nó.
1GB bằng bao nhiêu MB?
1 GB tương đương với 1024 MB. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể sử dụng giá trị gần đúng là 1000 MB để đơn giản hóa việc tính toán, nhất là trong môi trường tiêu chuẩn lưu trữ hoặc trình bày thông tin. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chính xác, 1 GB thực sự bằng 1024 MB.
Đến đây, ắt hẳn bạn sẽ thắc mắc vì sao lúc thì 1 GB lại bằng 1000 MB lúc thì lại bằng 1024 MB. Nhìn chung, việc sử dụng quy đổi nào phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong lĩnh vực khoa học máy tính, việc tính toán và chuyển đổi giữa các đơn vị lưu trữ thông tin như B, KB, MB, GB và các đơn vị lớn hơn thường dựa trên hệ thống nhị phân (binary system). Theo đó, 1GB tương đương 1024 MB.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp để đơn giản hóa và tiện lợi cho việc sử dụng. Ví dụ như trong cuộc sống hằng ngày, mọi người có thể sử dụng đơn vị gần đúng dựa trên hệ cơ số 10 (decimal system), nghĩa là 1 GB sẽ tương đương 1000 MB.
Bảng quy đổi đơn vị đo lường
Dưới đây là bảng quy đổi các đơn vị lưu trữ thông tin như byte, kilobyte, megabyte và gigabyte theo cả hệ nhị phân (binary) và hệ cơ số 10 (decimal):
Hệ thống nhị phân (binary system)
Đơn vị | Quy đổi |
---|---|
1 byte | 8 bit |
1 kilobyte | 1,024 byte |
1 megabyte | 1,024 kilobyte |
1 gigabyte | 1,024 megabyte |
1 terabyte | 1,024 gigabyte |
1 petabyte | 1,024 terabyte |
Hệ cơ số 10 (decimal system – gần đúng)
Đơn vị | Quy đổi |
---|---|
1 byte | 8 bit |
1 kilobyte | 1,000 byte |
1 megabyte | 1,000 kilobyte |
1 gigabyte | 1,000 megabyte |
1 terabyte | 1,000 gigabyte |
1 petabyte | 1,000 terabyte |
Dung lượng của một số thiết bị kỹ thuật số
Dung lượng lưu trữ là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi chúng ta đánh giá và lựa chọn các thiết bị kỹ thuật số. Từ điện thoại di động đến máy tính cá nhân hay các thiết bị lưu trữ, dung lượng này quyết định khả năng lưu trữ dữ liệu, ảnh, video, và ứng dụng. Sau đây, chúng ta sẽ nói về giới hạn dung lượng của một số thiết bị kỹ thuật số phổ biến trong cuộc sống mà chúng ta thường gặp
Điện thoại di động
Điện thoại di động đã trở thành một thiết bị không thể thiếu trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Dung lượng của thiết bị di động thường đa dạng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức giá, thương hiệu. Dung lượng lưu trữ của điện thoại di động thường được đo bằng GB. Hiện nay, một số điện thoại thông minh tiêu chuẩn có dung lượng lưu trữ từ 64 GB đến 512 GB.
Máy tính
Dung lượng lưu trữ trong các máy tính cá nhân (PC) và laptop thường khá đa dạng, phụ thuộc vào mục đích sử dụng, tầm giá và cấu hình cụ thể của từng thiết bị. Thông thường, dung lượng ổ cứng (HDD hoặc SSD) của máy tính được đo bằng TB. Các máy tính cao cấp hoặc laptop thường có ổ SSD với dung lượng từ 128GB đến 2TB. SSD thường có tốc độ nhanh hơn và tiêu thụ ít năng lượng hơn so với HDD, bù lại thì chi phí SSD cũng cao hơn.
Máy ảnh và máy quay phim
Máy ảnh số và máy quay phim ngày nay có thể ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ và tạo ra những video chất lượng cao. Dung lượng lưu trữ trong máy ảnh và máy quay phim được đo bằng GB hoặc TB. Các thiết bị này thường sử dụng thẻ nhớ để lưu trữ dữ liệu. Thẻ nhớ có dung lượng từ 16 GB đến 512 GB, cho phép người dùng lưu trữ hàng giờ video hoặc hàng nghìn bức ảnh.
Ổ cứng ngoài
Ổ cứng ngoài là một thiết bị di động được sử dụng để mở rộng dung lượng lưu trữ của máy tính. Ổ cứng ngoài có thể được kết nối với máy tính hoặc thiết bị di động thông qua cổng USB, Thunderbolt, hoặc các kết nối khác. Chúng có dung lượng từ vài chục GB cho đến vài TB, giúp chúng ta sao lưu, chia sẻ và lưu trữ dữ liệu quan trọng một cách an toàn và tiện lợi.
USB và thẻ nhớ
USB và thẻ nhớ là những thiết bị nhỏ gọn và tiện dụng để truyền tải và lưu trữ dữ liệu. Thông thường, USB có kích thước nhỏ gọn và dung lượng thường được mọi người sử dụng là từ vài GB đến 128 GB, thích hợp để chuyển và lưu trữ một số tệp tin cơ bản như văn bản, ảnh hoặc nhạc. Thẻ nhớ cũng có nhiều mức dung lượng khác nhau, nhưng phổ biến nhất là từ vài GB cho đến 512 GB.
Tổng kết
Quy đổi 1GB bằng bao nhiêu MB là câu hỏi quy đổi thường gặp nhất trong số các đơn vị đo lường dung lượng. Việc biết cách quy đổi giữa GB và MB giúp chúng ta hiểu rõ hơn về khả năng lưu trữ của các thiết bị kỹ thuật số và biết lựa chọn thiết bị có dung lượng phù hợp với nhu cầu. Hy vọng Website Bán Hàng đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và hãy chờ đón những nội dung bổ ích khác nhé!